Characters remaining: 500/500
Translation

gởi gắm

Academic
Friendly

Từ "gởi gắm" trong tiếng Việt có nghĩagửi đi, đặt niềm tin hoặc hy vọng vào ai đó hoặc điều đó. Khi bạn "gởi gắm" một điều đó, bạn thường muốn người khác chăm sóc, bảo vệ hoặc thực hiện điều đó thay cho bạn.

Cách sử dụng:
  1. Chỉ việc gửi đi:

    • dụ: "Tôi gởi gắm bức thư cho bạn tôi." (Tức là bạn đã nhờ ai đó chuyển bức thư đến một người khác.)
  2. Chỉ việc trao niềm tin:

    • dụ: "Tôi gởi gắm tương lai của con tôi vào trường học này." (Có nghĩabạn tin tưởng rằng trường học sẽ chăm sóc giáo dục tốt cho con bạn.)
  3. Chỉ việc ủy thác:

    • dụ: "Ông ấy gởi gắm tài sản của mình cho người bạn thân." (Có nghĩaông ấy đã giao lại tài sản tin tưởng vào sự chăm sóc của người bạn.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa nghệ thuật, "gởi gắm" còn được sử dụng để thể hiện những cảm xúc sâu sắc.
    • dụ: "Bài thơ này gởi gắm nỗi lòng của tác giả về tình yêu cuộc sống." (Tức là bài thơ thể hiện những suy cảm xúc của tác giả.)
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gửi: Có nghĩachuyển đi hoặc chuyển giao một vật đó. "Gửi" thường chỉ hành động vật .

    • dụ: "Tôi gửi quà cho bạn."
  • Giao phó: Cũng có nghĩa tương tự như "gởi gắm", nhưng thường mang tính chất chính thức hơn.

    • dụ: "Chúng tôi giao phó trách nhiệm này cho cán bộ."
Chú ý phân biệt:
  • "Gởi gắm" không chỉ hành động vật còn mang nghĩa tinh thần, sự trao gửi niềm tin. Trong khi đó, "gửi" chỉ hành động đơn thuần không yếu tố niềm tin.
Kết luận:

Tóm lại, "gởi gắm" một từ rất phong phú trong tiếng Việt, biểu thị cho sự tin tưởng ủy thác trong nhiều tình huống khác nhau. Bạn có thể sử dụng từ này trong cả đời sống hàng ngày trong các tình huống trang trọng hơn.

  1. (ph.). x. gửi gắm.

Similar Spellings

Words Containing "gởi gắm"

Comments and discussion on the word "gởi gắm"